| CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
| CHẤT LIỆU | : | lông heo thuộc trắng |
| KIỂU | : | phẳng 60% tops |
| CÁN | : | gỗ sơn trắng, đuôi cán có nhiều màu |
| ĐẦU | : | thiếc mạ |
| MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY CỌ | ĐỘ DÀI KÉO | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
|---|---|---|---|---|---|
| 1CM20 | 215mm x 50mm | 14mm | 46mm | Cán sơn trắng, đuôi cán có nhiều màu | 40.5 gram |
| KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
|---|---|---|---|---|
| 0.44m x 0.43m x 0.43m | 1.2 kg | 29.4 kg | 600 cây | 0.081356 m3 |